|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cọc cạch
 | [cọc cạch] | |  | To clang | |  | xe bò lăn cọc cạch trên đường đá | | the ox-cart clanged along on the stone-paved road |  | tính từ | |  | Unmatched (pair) | |  | đôi guốc cọc cạch | | an unmatched pair of clogs | |  | Cranky | |  | chiếc xe đạp cọc cạch | | a cranky bicycle |
To clang xe bò lăn cọc cạch trên đường đá the ox-cart clanged along on the stone-paved road
adj
Unmatched (pair) đôi guốc cọc cạch an unmatched pair of clogs
Cranky chiếc xe đạp cọc cạch a cranky bicycle
|
|
|
|