|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cọc cạch
![](img/dict/02C013DD.png) | [cọc cạch] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | To clang | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | xe bò lăn cọc cạch trên đường đá | | the ox-cart clanged along on the stone-paved road | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Unmatched (pair) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | đôi guốc cọc cạch | | an unmatched pair of clogs | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Cranky | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | chiếc xe đạp cọc cạch | | a cranky bicycle |
To clang xe bò lăn cọc cạch trên đường đá the ox-cart clanged along on the stone-paved road
adj
Unmatched (pair) đôi guốc cọc cạch an unmatched pair of clogs
Cranky chiếc xe đạp cọc cạch a cranky bicycle
|
|
|
|